Thị trường chung đi lên Investors Vietnam
SIP, HTN, CVT, GVR, ILB, TCM, SMC, NTC, VIX, NHA, APH, PLC, CTR, MCH, HDC, PC1, CRC, DGC, HPG, TIP, CTG, ACB, DHC, IDC, HLD, VND, DHA, CRE, SJS, HSG, GIL, VSC, GMD, DGW, VCI, HAX, PET, ABC, SEA
Danh sách cổ phiếu theo thứ tự tăng giá, và sức mạnh từ cao xuống thấp:
Mã CP | Sàn | Ngành nghề | Giá Close | % so với phiên trước | Về đích | Breakout | Điểm mua/ Điểm mua XN | % tăng từ ngày 29.10.20 | Giá thấp nhất CP an toàn | Đánh giá đồ thị CP |
SIP | UPCOM | Bất động sản | 142.00 | 2.2% | V.D | B.O | MuaXN | 61.4% | 122.12 | Good |
HTN | HOSE | Xây dựng & Vật liệu | 38.40 | 2.7% | V.D | B.O | MuaXN | 50.7% | 34.66 | Good |
CVT | HOSE | Xây dựng & Vật liệu | 34.40 | 7.0% | V.D | B.O | MuaXN | 43.6% | 29.58 | Good |
GVR | UPCOM | Hóa chất | 19.30 | 1.6% | V.D | – | – | 40.9% | 16.60 | Good |
ILB | HOSE | Bất động sản | 23.50 | 1.3% | V.D | – | – | 40.3% | 20.21 | Good |
TCM | HOSE | Đồ dùng cá nhân và đồ gia dụng | 30.75 | -0.2% | V.D | – | – | 33.1% | 27.93 | OK |
SMC | HOSE | Tài nguyên | 15.35 | -0.3% | V.D | – | – | 29.5% | 13.30 | OK |
NTC | UPCOM | Bất động sản | 299.90 | 5.0% | V.D | B.O | MuaXN | 28.9% | 257.91 | Good |
VIX | HNX | Dịch vụ tài chính | 15.80 | 0.6% | V.D | B.O | MuaXN | 26.4% | 14.61 | Good |
NHA | HNX | Xây dựng & Vật liệu | 14.80 | 3.5% | V.D | – | – | 24.4% | 13.14 | Good |
APH | HOSE | Hóa chất | 86.60 | 6.5% | V.D | B.O | MuaXN | 22.7% | 77.33 | Good |
PLC | HNX | Hóa chất | 26.00 | 0.4% | V.D | – | – | 22.6% | 24.00 | Good |
CTR | UPCOM | Viễn thông | 57.60 | 6.3% | V.D | B.O | MuaXN | 22.3% | 50.50 | Good |
KSB | HOSE | Tài nguyên | 27.85 | 2.0% | – | – | 21.9% | 25.30 | Good | |
MCH | UPCOM | Thực phẩm & Đồ uống | 87.40 | 2.8% | V.D | – | – | 21.1% | 78.42 | Good |
HDC | HOSE | Bất động sản | 25.75 | -0.4% | V.D | – | – | 19.8% | 24.32 | OK |
PC1 | HOSE | Xây dựng & Vật liệu | 25.70 | 2.6% | V.D | – | – | 19.3% | 23.83 | Good |
CRC | HOSE | Dịch vụ bán lẻ | 16.55 | 3.1% | V.D | – | – | 19.1% | 14.87 | Good |
PHR | HOSE | Hóa chất | 63.90 | 1.1% | – | – | 16.6% | 59.27 | Good | |
DGC | HNX | Hóa chất | 47.00 | 0.0% | V.D | – | – | 16.2% | 44.52 | OK |
HDG | HOSE | Bất động sản | 27.15 | 0.6% | – | – | 15.8% | 25.09 | Good | |
HT1 | HOSE | Xây dựng & Vật liệu | 17.35 | 2.1% | B.O | MuaXN | 15.7% | 16.05 | Good | |
HAH | HOSE | Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp | 14.50 | 1.8% | B.O | MuaXN | 15.5% | 13.43 | Good | |
HII | HOSE | Tài nguyên | 16.15 | 7.0% | B.O | – | 15.4% | 14.98 | Good | |
SHS | HNX | Dịch vụ tài chính | 14.30 | 0.0% | – | – | 15.3% | 13.27 | OK | |
HPG | HOSE | Tài nguyên | 35.20 | 1.7% | V.D | B.O | MuaXN | 15.0% | 32.74 | Good |
TIP | HOSE | Bất động sản | 31.35 | 0.8% | V.D | – | – | 14.8% | 29.21 | Good |
CTG | HOSE | Ngân hàng | 33.30 | 1.7% | V.D | B.O | MuaXN | 14.4% | 31.13 | Good |
ACB | HNX | Ngân hàng | 27.20 | 0.0% | V.D | – | – | 13.8% | 25.57 | OK |
DHC | HOSE | Tài nguyên | 52.50 | 0.0% | V.D | – | – | 13.8% | 49.41 | OK |
VHC | HOSE | Thực phẩm & Đồ uống | 46.00 | 1.9% | B.O | MuaXN | 12.5% | 43.76 | Good | |
HCM | HOSE | Dịch vụ tài chính | 23.30 | 0.4% | – | – | 12.3% | 22.20 | Good | |
VEA | UPCOM | Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp | 47.30 | 0.2% | – | – | 11.3% | 45.47 | Good | |
STK | HOSE | Hóa chất | 19.85 | 0.3% | – | – | 11.2% | 19.10 | Good | |
IDC | UPCOM | Xây dựng & Vật liệu | 28.00 | 4.1% | V.D | B.O | MuaXN | 10.7% | 27.07 | Good |
FPT | HOSE | Công nghệ | 55.10 | 2.0% | B.O | Mua | 8.3% | 54.45 | Good | |
SSI | HOSE | Dịch vụ tài chính | 18.45 | 0.3% | – | – | 7.9% | 18.29 | Good | |
SJD | HOSE | Dịch vụ tiện ích | 19.70 | 2.6% | B.O | MuaXN | 7.9% | 19.52 | Good | |
HLD | HNX | Xây dựng & Vật liệu | 34.10 | -1.4% | V.D | – | – | 25.4% | 29.97 | Risk |
TNG | HNX | Đồ dùng cá nhân và đồ gia dụng | 14.00 | 0.7% | – | – | 22.8% | 13.03 | Good | |
SZC | HOSE | Xây dựng & Vật liệu | 27.50 | -0.7% | – | – | 20.1% | 25.49 | Risk | |
VND | HOSE | Dịch vụ tài chính | 17.45 | -1.4% | V.D | – | – | 16.3% | 16.51 | OK |
DHA | HOSE | Xây dựng & Vật liệu | 43.20 | -0.7% | V.D | – | – | 15.2% | 40.12 | OK |
SZL | HOSE | Bất động sản | 52.00 | 0.0% | – | – | 14.3% | 48.68 | OK | |
CRE | HOSE | Bất động sản | 28.65 | -1.2% | V.D | – | – | 12.8% | 27.17 | OK |
SJS | HOSE | Bất động sản | 26.90 | -1.5% | V.D | – | – | 11.2% | 25.89 | OK |
MBB | HOSE | Ngân hàng | 19.50 | -0.8% | – | – | 9.6% | 19.04 | Risk | |
BMI | HOSE | Bảo hiểm | 28.95 | -0.9% | – | – | 9.2% | 28.35 | Risk | |
DIG | HOSE | Bất động sản | 20.65 | -0.7% | – | – | 7.8% | 20.49 | OK | |
HSG | HOSE | Tài nguyên | 18.80 | -1.3% | V.D | – | – | 27.0% | 17.50 | Risk |
GIL | HOSE | Đồ dùng cá nhân và đồ gia dụng | 37.15 | -0.7% | V.D | – | – | 22.6% | 35.73 | OK |
VSC | HOSE | Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp | 47.50 | -1.7% | V.D | – | – | 15.9% | 45.18 | OK |
TDM | HOSE | Dịch vụ tiện ích | 25.35 | 2.4% | B.O | – | 10.5% | 24.55 | Good | |
DVP | HOSE | Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp | 47.40 | -0.8% | – | – | 8.0% | 46.97 | OK | |
HDB | HOSE | Ngân hàng | 25.45 | -0.8% | – | – | 7.8% | 25.25 | Risk | |
HPX | HOSE | Xây dựng & Vật liệu | 28.90 | -2.0% | – | – | 7.4% | 28.78 | Risk | |
ANV | HOSE | Thực phẩm & Đồ uống | 22.95 | 0.2% | – | – | 22.1% | 21.82 | OK | |
GMD | HOSE | Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp | 26.90 | -3.2% | V.D | – | – | 20.1% | 25.22 | Risk |
D2D | HOSE | Bất động sản | 74.50 | 0.3% | – | – | 18.3% | 68.72 | OK | |
KDF | UPCOM | Thực phẩm & Đồ uống | 42.30 | -0.2% | – | – | 14.6% | 41.27 | Risk | |
DPM | HOSE | Hóa chất | 17.30 | -0.3% | – | – | 8.8% | 17.01 | Risk | |
TCB | HOSE | Ngân hàng | 23.40 | 0.2% | – | – | 7.3% | 23.32 | OK | |
DGW | HOSE | Dịch vụ bán lẻ | 66.70 | 1.4% | V.D | – | – | 23.5% | 64.40 | Risk |
LHG | HOSE | Bất động sản | 28.00 | -0.4% | – | – | 13.8% | 26.32 | Risk | |
DXP | HNX | Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp | 13.50 | -2.2% | – | – | 12.5% | 12.84 | OK | |
VCS | HNX | Xây dựng & Vật liệu | 79.20 | 4.9% | B.O | – | 12.3% | 75.42 | Good | |
LTG | UPCOM | Hóa chất | 24.60 | -0.8% | – | – | 8.9% | 24.17 | OK | |
TPB | HOSE | Ngân hàng | 24.70 | -0.2% | – | – | 8.6% | 24.34 | OK | |
DXG | HOSE | Bất động sản | 14.10 | -0.4% | – | – | 23.7% | 12.97 | OK | |
VCI | HOSE | Dịch vụ tài chính | 40.80 | -5.2% | V.D | – | – | 14.0% | 40.04 | Sellout |
SHB | HNX | Ngân hàng | 17.10 | -1.2% | – | – | 13.2% | 16.55 | OK | |
C32 | HOSE | Xây dựng & Vật liệu | 24.50 | 2.3% | B.O | – | 11.4% | 23.53 | Good | |
MWG | HOSE | Dịch vụ bán lẻ | 112.00 | 1.3% | B.O | MuaXN | 9.5% | 109.44 | Good | |
QNS | UPCOM | Thực phẩm & Đồ uống | 34.50 | -0.3% | – | – | 8.5% | 34.02 | OK | |
VCB | HOSE | Ngân hàng | 90.20 | 3.0% | B.O | Mua | 7.9% | 89.44 | Good | |
BAX | HNX | Bất động sản | 61.00 | 1.7% | – | – | 7.6% | 60.66 | Good | |
SAV | HOSE | Đồ dùng cá nhân và đồ gia dụng | 16.50 | -2.4% | – | – | 7.1% | 16.48 | Risk | |
NTL | HOSE | Bất động sản | 20.80 | -1.0% | – | – | 22.7% | 19.50 | OK | |
HAX | HOSE | Dịch vụ bán lẻ | 17.00 | -4.0% | V.D | – | – | 17.6% | 15.94 | Risk |
FMC | HOSE | Thực phẩm & Đồ uống | 33.20 | 0.0% | – | – | 10.9% | 32.05 | Risk | |
GTN | HOSE | Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp | 25.00 | -0.8% | – | – | 7.3% | 24.93 | OK | |
PET | HOSE | Du lịch & Giải trí | 13.60 | -5.6% | V.D | – | – | 44.8% | 12.59 | Sellout |
ABC | UPCOM | Viễn thông | 18.20 | -5.7% | V.D | – | – | 44.4% | 16.86 | Sellout |
ACV | UPCOM | Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp | 72.10 | 0.1% | – | – | 16.9% | 66.01 | Good | |
KBC | HOSE | Bất động sản | 14.95 | 1.4% | B.O | Mua | 8.3% | 14.76 | Good | |
SNZ | UPCOM | Bất động sản | 30.50 | 0.3% | B.O | – | 13.4% | 28.78 | Good | |
TCL | HOSE | Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp | 26.70 | 1.1% | – | – | 7.7% | 26.53 | OK | |
SEA | UPCOM | Thực phẩm & Đồ uống | 28.90 | -8.0% | V.D | – | – | 15.6% | 27.78 | Sellout |
VPB | HOSE | Ngân hàng | 25.50 | 2.4% | B.O | MuaXN | 9.4% | 24.93 | Good | |
VPG | HOSE | Tài nguyên | 15.80 | 2.9% | – | – | 25.9% | 14.15 | Good | |
IJC | HOSE | Xây dựng & Vật liệu | 13.25 | -0.4% | – | – | 18.0% | 12.41 | OK | |
PVT | HOSE | Hàng hóa và dịch vụ công nghiệp | 15.15 | 2.4% | – | – | 15.6% | 14.08 | Good | |
VCR | HNX | Bất động sản | 21.90 | 12.9% | B.O | – | 17.7% | 19.90 | Good | |
SLS | HNX | Thực phẩm & Đồ uống | 61.70 | -1.4% | – | – | 12.2% | 58.84 | OK | |
GAS | HOSE | Dịch vụ tiện ích | 82.10 | 2.6% | B.O | – | 15.6% | 75.96 | Good | |
DRC | HOSE | Ôtô & linh kiện phụ tùng | 20.40 | 1.7% | B.O | – | 11.2% | 19.63 | Good | |
PVS | HNX | Dầu khí | 14.70 | 0.0% | – | – | 20.8% | 13.47 | Risk | |
PVB | HNX | Dầu khí | 15.20 | 2.0% | B.O | – | 10.9% | 14.66 | OK | |
PNJ | HOSE | Đồ dùng cá nhân và đồ gia dụng | 74.00 | 0.7% | – | – | 10.8% | 71.46 | Good | |
SBT | HOSE | Thực phẩm & Đồ uống | 17.25 | 6.5% | B.O | – | 19.0% | 15.53 | Good | |
PTB | HOSE | Xây dựng & Vật liệu | 56.30 | 3.9% | B.O | – | 9.1% | 55.20 | Good | |
PAN | HOSE | Dịch vụ bán lẻ | 20.35 | 0.2% | – | – | 10.3% | 19.74 | Good | |
BVH | HOSE | Bảo hiểm | 56.90 | 2.9% | B.O | – | 13.3% | 53.71 | Good | |
VRE | HOSE | Bất động sản | 27.90 | 1.5% | – | – | 9.0% | 27.39 | Good | |
MSH | HOSE | Đồ dùng cá nhân và đồ gia dụng | 39.00 | -1.3% | – | – | 18.2% | 35.30 | OK | |
VJC | HOSE | Du lịch & Giải trí | 113.70 | 0.2% | – | – | 11.1% | 109.44 | OK | |
HVN | HOSE | Du lịch & Giải trí | 27.00 | -1.1% | – | – | 9.8% | 26.32 | Risk | |
CTD | HOSE | Xây dựng & Vật liệu | 61.80 | -2.4% | – | – | 9.4% | 60.45 | OK | |
IDJ | HNX | Bất động sản | 14.10 | 0.0% | – | – | 14.2% | 13.38 | OK | |
VOC | UPCOM | Thực phẩm & Đồ uống | 18.40 | -2.6% | – | – | 11.5% | 17.65 | Risk | |
DPG | HOSE | Xây dựng & Vật liệu | 30.45 | 6.8% | B.O | – | 20.4% | 27.59 | Good | |
GEG | UPCOM | Dịch vụ tiện ích | 15.90 | -0.6% | – | – | 15.2% | 15.26 | Risk | |
MML | UPCOM | Thực phẩm & Đồ uống | 45.50 | 1.6% | – | – | 7.1% | 45.47 | OK | |
AST | HOSE | Dịch vụ bán lẻ | 51.90 | 2.2% | – | – | 10.9% | 50.07 | Good | |
PGS | HNX | Dịch vụ tiện ích | 17.10 | 2.4% | B.O | – | 20.4% | 15.19 | Good |